Đang hiển thị: Nê-pan - Tem bưu chính (1881 - 2022) - 35 tem.
17. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼
6. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼
2. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
22. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13½
26. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 14¼
9. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
9. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
9. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
23. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
7. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 565 | PY | 10R | Đa sắc | Dendrobium densiflorum galliceanum | 0,87 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 566 | PZ | 10R | Đa sắc | Coelogyne flaccida | 0,87 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 567 | QA | 10R | Đa sắc | Cymbidium devonianum | 0,87 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 568 | QB | 10R | Đa sắc | Coelogyne corymbosa | 0,87 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 565‑568 | Block of 4 | 3,46 | - | 2,31 | - | USD | |||||||||||
| 565‑568 | 3,48 | - | 2,32 | - | USD |
5. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
7. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
20. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
23. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 14¼
28. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
28. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13½
28. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 14¼
30. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
